STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
2 | Khai thác đá | 8101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 8102 | |
4 | Khai thác đất sét | 8103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 8910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 8920 | |
7 | Khai thác muối | 8930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 8990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 9100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 9900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
19 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
20 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
21 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
32 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
33 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
34 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
35 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
36 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
37 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
38 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
39 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
40 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
41 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
42 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
43 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
44 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
45 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
46 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
47 | Quảng cáo | 73100 | |
48 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
49 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
50 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |