Thuế suất nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan Ban hành kèm theo Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ
DANH MỤC HÀNG HÓA VÀ MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU NGOÀI HẠN NGẠCH THUẾ QUAN ĐỐI VỚI CÁC MẶT HÀNG THUỘC DIỆN ÁP DỤNG HẠN NGẠCH THUẾ QUAN
(Ban hành kèm theo Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ)
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
|||
04.07 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản, hoặc đã làm chín. |
|
|
|
|
- Trứng sống khác: |
|
0407 |
21 |
00 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
80 |
0407 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
0407 |
29 |
10 |
- - - Của vịt |
80 |
0407 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
80 |
0407 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
0407 |
90 |
10 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
80 |
0407 |
90 |
20 |
- - Của vịt |
80 |
0407 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
80 |
|
|
|
|
|
17.01 |
|
|
Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn. |
|
|
|
|
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: |
|
1701 |
12 |
00 |
- - Đường củ cải |
80 |
1701 |
13 |
00 |
- - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này |
80 |
1701 |
14 |
00 |
- - Các loại đường mía khác |
80 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
1701 |
91 |
00 |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
100 |
1701 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Đường đã tinh luyện: |
|
1701 |
99 |
11 |
- - - - Đường trắng |
85 |
1701 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
85 |
1701 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
85 |
|
|
|
|
|
24.01 |
|
|
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá. |
|
2401 |
10 |
|
- Lá thuốc lá chưa tước cọng: |
|
2401 |
10 |
10 |
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng |
80 |
2401 |
10 |
20 |
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng |
90 |
2401 |
10 |
40 |
- - Loại Burley |
80 |
2401 |
10 |
50 |
- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured) |
80 |
2401 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
90 |
2401 |
20 |
|
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: |
|
2401 |
20 |
10 |
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng |
80 |
2401 |
20 |
20 |
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng |
90 |
2401 |
20 |
30 |
- - Loại Oriental |
90 |
2401 |
20 |
40 |
- - Loại Burley |
80 |
2401 |
20 |
50 |
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng |
80 |
2401 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
90 |
2401 |
30 |
|
- Phế liệu lá thuốc lá: |
|
2401 |
30 |
10 |
- - Cọng thuốc lá |
80 |
2401 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
90 |
|
|
|
|
|
25.01 |
|
|
Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến tính) và natri clorua tinh khiết, có hoặc không ở dạng dung dịch nước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển. |
|
2501 |
00 |
10 |
- Muối ăn |
60 |
2501 |
00 |
20 |
- Muối mỏ |
60 |
2501 |
00 |
50 |
- Nước biển |
50 |
2501 |
00 |
90 |
- Loại khác |
50 |